Skip to content
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | VINAKOEL THÉP VIỆT NHẬT |
| Ký hiệu trên cây sắt | HOA MAI |
1 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.500 |
2 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.500 |
3 | D 10 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 7.21 | 74.000 |
4 | D 12 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 10.39 | 110.000 |
5 | D 14 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 14.16 | 160.000 |
6 | D 16 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 18.49 | 228.000 |
7 | D 18 ( Cây) | Cây (11m.7) | 23.40 | 298.000 |
8 | D 20 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 28.90 | 358.000 |
9 | D 22 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 34.87 | 443.000 |
Sắt cuộn giao qua kg | Sắt cây đếm cây |
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THEP POMINA |
| KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | QUẢ TÁO |
1 | Thép D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.400 |
2 | Thép D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.400 |
3 | Thép D 10 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 7.21 | 73.000 |
4 | Thép D 12 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 10.39 | 108.000 |
5 | Thép D 14 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 14.16 | 158.000 |
6 | Thép D 16 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 18.49 | 228.000 |
7 | Thép D 18 ( Cây) | Cây (11m.7) | 23.40 | 293.000 |
8 | Thép D 20 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 28.90 | 358.000 |
9 | Thép D 22 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 34.87 | 443.000 |
Sắt cuộn giao qua kg | Sắt cây đếm cây |
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM |
| KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | VNSTEEL |
1 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.000 |
2 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.000 |
3 | D 10 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 7.21 | 70.000 |
4 | D 12 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 10.39 | 108.000 |
5 | D 14 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 14.16 | 159.000 |
6 | D 16 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 18.49 | 228.000 |
7 | D 18 ( Cây) | Cây (11m.7) | 23.40 | 295.000 |
8 | D 20 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 28.90 | 358.000 |
9 | D 22 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 34.87 | 443.000 |
Sắt cuộn giao qua kg | Sắt cây đếm cây |
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP HÒA PHÁT |
1 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.000 |
2 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 1 | 11.000 |
3 | D 10 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 7.21 | 68.000 |
4 | D 12 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 10.39 | 108.000 |
5 | D 14 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 14.16 | 158.000 |
6 | D 16 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 18.49 | 228.000 |
7 | D 18 ( Cây) | Cây (11m.7) | 23.40 | 293.000 |
8 | D 20 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 28.90 | 358.000 |
9 | D 22 ( Cây ) | Cây (11m.7) | 34.87 | 438.000 |
Sắt cuộn giao qua kg | Sắt cây đếm cây |